Yamaha Việt Nam ra mắt FZ150i Black Edition
VNK News - Yamaha Việt Nam ra mắt FZ150i Black Edition phiên bản máy tính để bàn giá rẻ màu đen quyến rũ với thông số kỹ thuật khá ấn tượng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 2.010mm×720mm×1.030mm
Độ cao yên 790mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.300mm
Khoảng cách gầm với mặt đất 165mm
Trọng lượng ướt 129kg
Loại động cơ 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xy-lanh Xy-lanh đơn
Dung tích xy-lanh 150 cm3
Đường kính và hành trình piston 57×58,7 mm
Tỷ số nén 10,4:1
Công suất tối đa 12,2 kW(16,6PS)/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại 14,5 Nm (1,5 Kgf·m)/7.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 1.15 L
Dung tích bình xăng 12 L
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử – Fi
Hệ thống đánh lửa T.C.I
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3,042 / 3,071
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
Truyền động 5 số
Tỷ số truyền động 1st: 2,833 2nd: 1,875 3rd: 1,429 4th: 1,143 5th: 0,957
Loại khung Deltabox
Góc nghiêng và độ lệch phương trục lái 26°00’/ 97mm
Kích thước lốp (trước/ sau) 90/80-17M/C 46P/ 120/70-17M/C 58P (Lốp không săm)
Phanh (trước/sau) Phanh đĩa thủy lực (trước/sau)
Giảm xóc (trước/sau) Giảm chấn dầu – Lò xo (Monocross)
Đèn pha 12V, 35/35W ×1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 2.010mm×720mm×1.030mm
Độ cao yên 790mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.300mm
Khoảng cách gầm với mặt đất 165mm
Trọng lượng ướt 129kg
Loại động cơ 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xy-lanh Xy-lanh đơn
Dung tích xy-lanh 150 cm3
Đường kính và hành trình piston 57×58,7 mm
Tỷ số nén 10,4:1
Công suất tối đa 12,2 kW(16,6PS)/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại 14,5 Nm (1,5 Kgf·m)/7.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 1.15 L
Dung tích bình xăng 12 L
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử – Fi
Hệ thống đánh lửa T.C.I
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3,042 / 3,071
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
Truyền động 5 số
Tỷ số truyền động 1st: 2,833 2nd: 1,875 3rd: 1,429 4th: 1,143 5th: 0,957
Loại khung Deltabox
Góc nghiêng và độ lệch phương trục lái 26°00’/ 97mm
Kích thước lốp (trước/ sau) 90/80-17M/C 46P/ 120/70-17M/C 58P (Lốp không săm)
Phanh (trước/sau) Phanh đĩa thủy lực (trước/sau)
Giảm xóc (trước/sau) Giảm chấn dầu – Lò xo (Monocross)
Đèn pha 12V, 35/35W ×1
Bài liên quan